Chi tiết Danh mục | |||
Tại ngày 30/09/2023 | ![]() |
||
Phân bổ tài sản | |||
Cổ phiếu | 98.1% | ||
Tiền và tài sản khác |
1.9% |
||
Phân bổ tài sản theo ngành |
||
Tài chính |
35.2% |
![]() |
Bất động sản |
12.6% |
|
Hàng gia dụng không thiết yếu |
10.8% |
|
Khác |
10.3% |
|
Công nghệ |
9.6% |
|
Nguyên liệu cơ bản | 6.5% | |
Hàng gia dụng thiết yếu |
6.4% |
|
Năng lượng | 4.1% | |
Tiện ích | 3.3% | |
Hàng hóa, dịch vụ CN | 1.4% | |
5 mã chứng khoán có giá trị cao nhất |
|
Tên công ty |
% trên NAV |
CTY CP FPT (FPT) | 9.4% |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (STB) |
8.8% |
NH Thương mại CP Quân đội (MBB) | 8.1% |
CTY CP Đầu tư Thế Giới Di Động (MWG) | 6.6% |
CTCP Tập Đoàn Hoà Phát | 6.4% |
Tổng |
39.3% |
Quý khách muốn đầu tư? Vui lòng để lại thông tin: