Chi tiết Danh mục | |||
Tại ngày 28/02/2023 | ![]() |
||
Phân bổ tài sản | |||
Cổ phiếu | 99.5% | ||
Tiền và tài sản khác |
0.5% |
||
Phân bổ tài sản theo ngành |
||
Tài chính |
36.2% |
![]() |
Bất động sản |
10.6% |
|
Hàng gia dụng không thiết yếu |
10.4% |
|
Công nghệ |
9.4% |
|
Hàng gia dụng thiết yếu |
8.6% |
|
Khác | 7.7% | |
Nguyên liệu cơ bản |
5.7% |
|
Hàng hóa, dịch vụ CN | 4.1% | |
Năng lượng | 3.8% | |
Tiện ích | 3.6% | |
5 mã chứng khoán có giá trị cao nhất |
|
Tên công ty |
% trên NAV |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (STB) | 9.5% |
CTY CP FPT (FPT) |
9.3% |
NH Thương mại CP Quân đội (MBB) | 7.6% |
CTCP Tập Đoàn Hoà Phát | 5.9% |
CTY CP Đầu tư Thế Giới Di Động (MWG) | 5.6% |
Tổng |
37.9% |
Quý khách muốn đầu tư? Vui lòng để lại thông tin: